Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Đáp án Tiếng Anh 8 Unit 3 Skills 2: Listening và Writing
Nội dung

Đáp án Tiếng Anh 8 Unit 3 Skills 2: Listening và Writing

Post Thumbnail

Phần Skills 2 Unit 3 lớp 8 sách Global Success tập trung giúp học sinh rèn luyện 2 kỹ năng Nghe và Viết thông qua chủ đề Teen Stress (áp lực của thanh thiếu niên).

Các bạn hãy cùng IELTS LangGo hoàn thành các bài tập với đáp án và bài viết mẫu để nắm chắc nội dung bài học nhé.

I. LISTENING (NGHE HIỂU)

Phần Listening thuộc Skills 2 Unit 3 lớp 8 giúp các bạn học sinh rèn luyện khả năng nghe và hiểu thông qua một cuộc trò chuyện về chủ đề Teen Stress.

1. Which types of pressure below do you think teens face?

(Bạn nghĩ thanh thiếu niên phải đối mặt với những loại áp lực nào dưới đây?)

A. Parental pressure (Áp lực từ cha mẹ)

B. Pressure from work (Áp lực từ công việc)

C. Pressure from schoolwork (Áp lực từ bài tập ở trường)

D. Pressure from their clubs (Áp lực từ câu lạc bộ của họ)

Gợi ý trả lời:

→ Đáp án: A, C

I think teens face parental pressure and pressure from schoolwork because their parents expect them to achieve good results, and the amount of schoolwork can be overwhelming.

(Tôi nghĩ thanh thiếu niên phải đối mặt với áp lực từ cha mẹ và áp lực từ bài tập ở trường vì cha mẹ mong họ đạt kết quả tốt, và khối lượng bài vở ở trường có thể khiến họ choáng ngợp.)

2. Listen to a conversation and choose the correct answer to each question.

(Nghe một cuộc trò chuyện và chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi.)

Câu hỏi 1: How many students are talking? (Có bao nhiêu học sinh đang nói chuyện?)

A. One

B. Two

C. Three

→  Đáp án: C. Three

Giải thích: Trong đoạn hội thoại, có ba học sinh đang thảo luận: Minh, Ann, và Mi. Mỗi người chia sẻ về vấn đề áp lực riêng của họ.

Câu hỏi 2: What are they discussing? (Họ đang thảo luận về điều gì?)

A. Their class forum.

B. Their stress.

C. Their community activities.

→  Đáp án: B. Their stress

Giải thích: Cuộc trò chuyện tập trung vào việc các học sinh chia sẻ về những áp lực (pressure/stress) mà họ đang phải đối mặt và tìm cách giải quyết. Minh nói về áp lực từ cha mẹ (parental pressure). Ann chia sẻ về việc không hài lòng với cơ thể (body image issues). Mi kể về việc không hòa thuận với mẹ (relationship problems).

3. Listen to the conversation again and fill in each blank with ONE word.

(Nghe lại cuộc trò chuyện và điền vào mỗi chỗ trống với MỘT từ.)

Đáp án:

Problems (Vấn đề)

Solutions (Giải pháp)

Minh has pressure from his (1) parents .

(Minh có áp lực từ cha mẹ của anh ấy.)

Minh should tell his parents about his interests and (2) abilities.

(Minh nên nói với bố mẹ về sở thích và khả năng của cậu ấy.)

Ann is unhappy about her (3) body/weight . (Ann không hài lòng về cơ thể/cân nặng của cô ấy.)

Ann should feel (4) good about her body.

(Ann nên cảm thấy tốt về cơ thể của cô ấy.)

Mi doesn't get on with her (5) sister.

(Mi không hòa thuận với chị của cô ấy.)

She should (6) talk to her mum.

(Cô ấy nên nói chuyện với mẹ của cô ấy.)

Giải thích:

(1) parents

Thông tin: I’m tired of trying to meet my parents’ expectations (Tớ mệt mỏi vì phải cố gắng đáp ứng kỳ vọng của bố mẹ.)

(2) abilities

Thông tin: “Why don’t you tell them your interests and abilities, Minh?” (Tại sao cậu không nói với bố mẹ về sở thích và khả năng của cậu, Minh?)

(3) body/weight

Thông tin: Now I just focus on my health and try to lose some weight. (Giờ mình chỉ tập trung vào sức khỏe và cố gắng giảm vài cân.) & I still need to lose a few more kilos. (Tớ vẫn cần giảm thêm vài kg nữa.)

=> Ann không hải lòng về cơ thể/cân nặng của cô ấy

(4) good

Thông tin: “You look fit, Ann, you should feel good about your body.” (Cậu trông cân đối mà, Ann. Cậu nên cảm thấy ổn về cơ thể của cậu).

(5) sister

Thông tin: “Actually, I don't get on with my sister.” (Thực ra, tớ không hòa thuận với em gái mình lắm.)

(6) talk

Thông tin: “... So I had to talk to my mom .” (...Vì vậy, tớ đã phải nói chuyện với mẹ).

Transcript:

Sau khi hoàn thành bài tập, chúng ta cùng xem lại transcript kèm dịch nghĩa để hiểu rõ nội dung bài nghe nhé.

Mi: Ms Hoa said we can discuss the stress we have in our lives on the class forum. So, what stress do you have?

Mi: Cô Hoa nói rằng chúng ta có thể thảo luận về những áp lực mà chúng ta gặp phải trong cuộc sống trên diễn đàn của lớp. Vậy các cậu có những áp lực gì?

Minh: I'm tired of trying to meet my parents' expectations. They want me to study well and be good at many things, so they send me to many classes like maths, English, piano, and karate.

Minh: Tớ mệt mỏi vì phải cố gắng đáp ứng kỳ vọng của bố mẹ. Bố mẹ muốn tớ học giỏi và giỏi nhiều thứ nữa nên họ đăng ký cho tớ học rất nhiều lớp như toán, tiếng Anh, piano và karate.

Ann: Why don't you tell them your interests and abilities, Minh? I talked to my parents about this so they no longer send me to classes I don't like. Now I just focus on my health and try to lose some weight.

Ann: Tại sao cậu không nói với bố mẹ về sở thích và khả năng của cậu, Minh? Tớ đã nói chuyện với bố mẹ về điều này để họ không còn đưa tớ đến những lớp học mà tớ không thích nữa. Bây giờ tớ chỉ tập trung vào sức khỏe của mình và cố gắng giảm cân thôi.

Minh: You look fit, Ann. You should feel good about your body.

Minh: Cậu trông vừa vặn mà, Ann. Cậu nên cảm thấy ổn về cơ thể của cậu.

Ann: Are you kidding, Mi? I still need to lose a few more kilos. How about you, Mi?

Ann: Cậu đang đùa à, Mi? Tớ vẫn cần giảm thêm vài kg nữa. Thế còn cậu thì sao, Mi?

Mi: Actually, I don't get on with my sister. She is jealous of anything I have and always starts arguments. So I had to talk to my mum…

Mi: Thực ra, tớ không hòa thuận với em gái mình lắm. Em ấy ghen tị với bất cứ thứ gì tớ có và luôn là người bắt đầu những cuộc tranh cãi. Vì vậy, tớ đã phải nói chuyện với mẹ…

Xem thêm: Bí quyết luyện nghe tiếng Anh cho học sinh cấp 2 lên trình cực nhanh

II. WRITING (VIẾT)

Phần Writing hướng dẫn học sinh viết một đoạn văn có cấu trúc về nguyên nhân gây stress và giải pháp xử lý.

4. Match the causes of teen stress with the possible solutions. There may be more than one solution to a problem.

(Ghép các nguyên nhân gây stress ở thanh thiếu niên với các giải pháp có thể. Có thể có nhiều hơn một giải pháp cho một vấn đề.)

Bài tập 4 Tiếng Anh 8 Unit 3 Skills 2
Bài tập 4 Tiếng Anh 8 Unit 3 Skills 2

Causes of teen stress

(Nguyên nhân gây stress)

Possible solutions

(Giải pháp có thể)

1. Peer pressure

(Áp lực từ bạn bè)

A. Avoiding bullies wherever possible (Tránh những kẻ bắt nạt bất cứ khi nào có thể)

2. Too much schoolwork

(Quá nhiều bài tập ở trường)

B. Staying calm and relaxed

(Giữ bình tĩnh và thư giãn)

3. Spending too much time on social media

(Dành quá nhiều thời gian trên mạng xã hội)

C. Turning off smartphones

(Tắt điện thoại thông minh)

4. Bullying

(Bắt nạt)

D. Talking to teachers

(Nói chuyện với giáo viên)

Gợi ý trả lời:

1. B

2. D

3. C

4. A, D

5. Write a paragraph (80-100 words) about the cause(s) of your stress and offer solutions.

(Viết một đoạn văn (80-100 từ) về (các) nguyên nhân gây stress cho bạn và đưa ra giải pháp.)

Bài tập 5 Tiếng Anh 8 Unit 3 Skills 2
Bài tập 5 Tiếng Anh 8 Unit 3 Skills 2

Dưới đây là đoạn văn gợi ý từ IELTS LangGo.

Đoạn văn mẫu:

I often feel stressed because of too much schoolwork. Every day, I have to complete many assignments for different subjects, prepare for tests, and study for exams. Sometimes I don't have enough time to finish everything, which makes me feel overwhelmed and anxious. To deal with this stress, I have found several helpful solutions. First, I create a study schedule and organize my tasks by priority. This helps me manage my time better and avoid last-minute panic. Second, I take short breaks between study sessions to relax my mind. I usually listen to music or do some light exercise. Finally, when I feel too pressured, I talk to my parents or teachers about my workload. They often give me useful advice and sometimes help me reduce the pressure. These methods have helped me cope with academic stress more effectively.

(101 words)

Tạm dịch:

Tôi thường cảm thấy căng thẳng vì quá nhiều bài tập ở trường. Mỗi ngày, tôi phải hoàn thành nhiều bài tập cho các môn học khác nhau, chuẩn bị cho các bài kiểm tra và học cho các kỳ thi. Đôi khi tôi không có đủ thời gian để hoàn thành mọi thứ, điều này khiến tôi cảm thấy choáng ngợp và lo lắng. Để đối phó với căng thẳng này, tôi đã tìm ra một số giải pháp hữu ích. Đầu tiên, tôi tạo một lịch học và sắp xếp các nhiệm vụ theo mức độ ưu tiên. Điều này giúp tôi quản lý thời gian tốt hơn và tránh hoảng loạn vào phút chót. Thứ hai, tôi nghỉ giải lao ngắn giữa các buổi học để thư giãn đầu óc. Tôi thường nghe nhạc hoặc tập thể dục nhẹ. Cuối cùng, khi tôi cảm thấy quá áp lực, tôi nói chuyện với cha mẹ hoặc giáo viên về khối lượng công việc. Họ thường cho tôi lời khuyên hữu ích và đôi khi giúp tôi giảm áp lực. Những phương pháp này đã giúp tôi đối phó với căng thẳng học tập hiệu quả hơn.

Trên đây là gợi ý trả lời và đoạn văn mẫu cho phần Skills 2 Unit 3 Lớp 8 Global Success với trọng tâm là 2 kỹ năng Nghe và Viết

Hy vọng qua phần hướng dẫn và đáp án, các bạn học sinh đã nắm được những kiến thức quan trọng của bài học để vận dụng tốt trong các bài kiếm tra cũng như trong thực tế.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1.5 / 5

(2 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ